độ dày của bảng:1.6mm, 0.5~3.2mm, 0.2-3.0mm, 0.3~2.5mm, 2.0m
độ dày đồng:1 oz,0,5-2,0 oz,1-3 oz,0,5-5 oz,0,5-4 oz
Vật liệu cơ bản:FR-4, CEM-3, Nhôm, CEM-1 HOẶC FR-4, phèn
độ dày của bảng:1.6mm, 0.5~3.2mm, 0.2-3.0mm, 0.3~2.5mm, 2.0mm
độ dày đồng:1 oz,0,5-2,0 oz,1-3 oz,0,5-5 oz,0,5-4 oz
Vật liệu cơ bản:1,6-2,0mm
độ dày của bảng:1.6mm, 0.5~3.2mm, 0.2-3.0mm, 0.3~2.5mm, 2.0m
độ dày đồng:1 oz,0,5-2,0 oz,1-3 oz,0,5-5 oz,0,5-4 oz
Vật liệu cơ bản:FR-4, CEM-3, Nhôm, CEM-1 HOẶC FR-4, phèn
độ dày của bảng:1.6mm, 0.5~3.2mm, 0.2-3.0mm, 0.3~2.5mm, 2.0m
độ dày đồng:1 oz,0,5-2,0 oz,1-3 oz,0,5-5 oz,0,5-4 oz
Vật liệu cơ bản:FR-4, CEM-3, Nhôm, CEM-1 HOẶC FR-4, phèn
độ dày của bảng:1.6mm, 0.5~3.2mm, 0.2-3.0mm, 0.3~2.5mm, 2.0m
độ dày đồng:1 oz,0,5-2,0 oz,1-3 oz,0,5-5 oz,0,5-4 oz
Vật liệu cơ bản:FR-4, CEM-3, Nhôm, CEM-1 HOẶC FR-4, phèn
độ dày của bảng:1.6mm, 0.5~3.2mm, 0.2-3.0mm, 0.3~2.5mm, 2.0m
độ dày đồng:1 oz,0,5-2,0 oz,1-3 oz,0,5-5 oz,0,5-4 oz
Vật liệu cơ bản:FR-4, CEM-3, Nhôm, CEM-1 HOẶC FR-4, phèn
độ dày của bảng:1.6mm, 0.5~3.2mm, 0.2-3.0mm, 0.3~2.5mm, 2.0m
độ dày đồng:1 oz,0,5-2,0 oz,1-3 oz,0,5-5 oz,0,5-4 oz
Vật liệu cơ bản:FR-4, CEM-3, Nhôm, CEM-1 HOẶC FR-4, phèn
độ dày của bảng:1.6mm, 0.5~3.2mm, 0.2-3.0mm, 0.3~2.5mm, 2.0m
độ dày đồng:1 oz,0,5-2,0 oz,1-3 oz,0,5-5 oz,0,5-4 oz
Vật liệu cơ bản:FR-4, CEM-3, Nhôm, CEM-1 HOẶC FR-4, phèn
độ dày của bảng:1.6mm, 0.5~3.2mm, 0.2-3.0mm, 0.3~2.5mm, 2.0m
độ dày đồng:1 oz,0,5-2,0 oz,1-3 oz,0,5-5 oz,0,5-4 oz
Vật liệu cơ bản:FR-4, CEM-3, Nhôm, CEM-1 HOẶC FR-4, phèn
độ dày của bảng:1.6mm, 0.5~3.2mm, 0.2-3.0mm, 0.3~2.5mm, 2.0m
độ dày đồng:1 oz,0,5-2,0 oz,1-3 oz,0,5-5 oz,0,5-4 oz
Vật liệu cơ bản:FR-4, CEM-3, Nhôm, CEM-1 HOẶC FR-4, phèn